Thông số cơ bản |
||
Độ phân giải pixel |
2mm |
|
Cấu trúc pixel |
1R1G1B |
|
Mật độ điểm ảnh |
250000/m2 |
|
Độ phân giải mô-đun |
160(W)*80(H) |
|
Kích thước mô-đun (WXH) |
320*160mm |
|
Thông số quang học |
||
Độ sáng một điểm, Hiệu chỉnh sắc độ |
Hỗ trợ |
|
Độ sáng cân bằng trắng |
≥600cd/㎡ |
|
Nhiệt độ màu |
Có thể điều chỉnh 2000K—12500K |
|
Góc nhìn ngang |
140 độ. |
|
Góc nhìn dọc |
120 độ. |
|
Khoảng cách nhìn thấy được |
9+ phút |
|
Độ sáng đồng đều |
≥97% |
|
Độ tương phản |
≥5000:1 |
|
Hiệu suất quy trình |
||
Bit xử lý tín hiệu |
16 bit*3 |
|
Thang màu xám |
12-14Bit |
|
Khoảng cách điều khiển |
Cáp: 100 m,Sợi quang: 10km |
|
Chế độ ổ đĩa |
trình điều khiển nguồn hiện tại không đổi |
|
Tỷ lệ khung hình |
≥60HZ |
|
Tốc độ làm tươi |
1920-3840HZ |
|
Cách để kiểm soát |
Làm cho đồng bộ |
|
Phạm vi điều chỉnh độ sáng |
0-100Điều chỉnh vô cấp |
|
Thông số sử dụng |
||
Thời gian hoạt động liên tục |
≥72 giờ |
|
Tuổi thọ đèn LED dự kiến (Tối đa) |
> 100.000 giờ |
|
Đánh giá IP |
IP20 |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20oC đến 50oC |
|
Độ ẩm hoạt động |
10% – 80% RH Không ngưng tụ |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20oC đến 60oC |
|
Thông số điện |
||
Điện áp hoạt động |
DC 4.2- 5V |
|
Yêu cầu về nguồn điện |
AC:220×(1±10%)V、50×(1±5%)Hz |
|
tiêu thụ điện năng tối đa |
680W/㎡ |
|
Tiêu thụ điện năng trung bình |
270W/㎡ |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ KATACO VIỆT NAM – Nhập khẩu phân phối màn hình LED chính hãng các thương hiệu lớn tại Việt Nam : CRTOP, Enbon, Dotcom, Skyworth, GKGD
Địa chỉ : Số 3 BTLK 1, KĐT Đại Thanh, Thanh Trì, Hà Nội
Hotline : 0918 468 388
Email : kataco2021@gmail.com