Mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921 320X160MM
Mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921 đề cập đến độ cao điểm ảnh của nó, ở mức ấn tượng 4mm. Đây là yếu tố quan trọng vì nó quyết định khoảng cách giữa mỗi pixel LED trên mô-đun. Khoảng cách pixel càng nhỏ thì mật độ điểm ảnh càng lớn, cho phép màn hình hiển thị hình ảnh với độ chi tiết và độ chính xác vượt trội.
Mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921: Cuộc cách mạng hiển thị HD
Mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921 biến đổi các triển lãm LED ngoài trời. Trong khu vực kinh doanh sầm uất, đấu trường thể thao hoặc các sự kiện lớn ngoài trời, mô-đun LED này là vũ khí bí mật của bạn. Chúng tôi kiểm tra khả năng của Mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921 ở kích thước 320x160mm và 256x128mm trong bài đánh giá chi tiết này.
Tiếp xúc với mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921
Mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921 này có độ phân giải điểm ảnh đáng kinh ngạc là 4mm, do đó có tên “P4”. Vì nó ảnh hưởng đến khoảng cách pixel LED của mô-đun nên thông số này rất quan trọng. Độ cao điểm ảnh giảm sẽ làm tăng mật độ điểm ảnh, cho phép màn hình hiển thị hình ảnh với độ chi tiết đáng kinh ngạc.
Hai kích thước, khả năng vô tận
Mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921 có hai kích cỡ để đáp ứng các nhu cầu hiển thị khác nhau. Kiểm tra các tính năng chính của từng:
Mô-đun LED P4 ngoài trời (320*160mm); Mô-đun 320mm x 160mm
Mô-đun LED P4 ngoài trời (256*128mm); Mô-đun 256mm x 128mm.
Các ứng dụng ngoài sức tưởng tượng
Mô-đun LED đa năng này có vị trí phù hợp trong nhiều môi trường ngoài trời. Mô-đun LED ngoài trời P4 SMD1921 lý tưởng để chiếu sáng mặt tiền cửa hàng, thu hút người đi bộ trên đường phố đông đúc hoặc tăng cường sự tham gia của du khách trong một sân vận động thể thao.
Item | Item | Parameters | Parameters |
---|---|---|---|
LED Module | Pixel | P4 | P4 |
Usage | Outdoor | Outdoor | |
RGB | 1R1G1B | 1R1G1B | |
LED lamp | SMD1921 | SMD1921 | |
Pixel Denisity (Dot/ m2 ) | 62500 | 62500 | |
LED Module Size | 320*160mm | 256*128mm | |
LED Module Resolution | 80*40 | 64*32 | |
Scan | 1/10 | 1/8 | |
Refresh rate (Hz ) | Standard 1920hz/ Customized 3840 hz | Standard 1920hz/ Customized 3840 hz | |
LED Module voltage DC (V ) | 5 V | 5 V | |
Maximo currency per LED Module DC (A ) | 8 A | 6 A | |
Maximo consumption (W/pc) | 40 W | 30 W | |
Working Voltage AC (V ) | 110-220 | 110-220 | |
Frame-changing Frequency (Hz ) | 50&60 | 50&60 | |
HUB | HUB75 | HUB75 | |
Driving device | Constant current drive | Constant current drive | |
Frame material | Plastic | Plastic | |
Weight per LED Module(kg/pc) | 0.5 KGS | 0.3KGS | |
LED Cabinet | LED Cabinet Material | Iron Cabinet | Iron Cabinet |
LED Cabinet Size | 960*960mm | ||
LED Module Quantity | 18 PCS | ||
Power Supply | 5V40A | ||
Power supply Quantity | 200W, 5 PCS | ||
Maximo consumption (W/pc) (W/m2 ) | < 1000W/m² | < 1000W/m² | |
Average consumption (W/m2 ) | 300 W/m² | 300 W/m² | |
Temperature color (K ) | 3000- 10000 | 3000- 10000 | |
Display color | 4096*4096*4096 | 4096*4096*4096 | |
Brightness | 5000cd/m2 | 5000cd/m2 | |
View angle | Horizontal >170 Vertical>120 | Horizontal >170 Vertical>120 | |
Fitness (mm ) | ≤ 0.2 | ≤ 0.2 | |
Waterproof | IP65 | IP65 | |
Communication distance | <100m use interest cable; >100m optical fiber | <100m use interest cable; >100m optical fiber | |
Life span | 100000Hours | 100000Hours | |
Working Temperature | -20℃ ~+40℃ | -20℃ ~+40℃ | |
Working Humidity | 20—85% | 20—85% |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ KATACO VIỆT NAM – Nhập khẩu phân phối màn hình LED chính hãng các thương hiệu lớn tại Việt Nam : CRTOP, Enbon, Dotcom, Skyworth, GKGD
Địa chỉ : Số 3 BTLK 1, KĐT Đại Thanh, Thanh Trì, Hà Nội
Hotline : 0918 468 388
Email : kataco2021@gmail.com